Tất cả chuyên mục
Thứ Sáu, 22/11/2024 21:08 (GMT +7)
Công khai danh sách doanh nghiệp nợ thuế kỳ tháng 10/2022
Thứ 5, 01/12/2022 | 15:52:25 [GMT +7] A A
Ngày 29/11, Cục thuế tỉnh Quảng Ninh ban hành Công văn số 10416/CTQNI-TTHT về việc phối hợp công khai danh sách doanh nghiệp nợ thuế kỳ tháng 10/2022.
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
1 |
5700533186 |
Công ty TNHH Quan Minh |
Thôn 11, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
214.216.874.313 |
203.642.681.294 |
2 |
4100259370 |
Công ty cổ phần Thống Nhất 508 |
Khu 3, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
80.742.602.836 |
79.579.834.200 |
3 |
0101999155 |
Công ty TNHH MTV công nghiệp tàu thuỷ Cái Lân |
Khu 5 tầng, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
64.208.734.159 |
63.658.944.995 |
4 |
5700480199 |
Công ty cổ phần tập đoàn Hạ Long |
Tổ 9, khu 3, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
36.015.082.057 |
35.440.552.853 |
5 |
5701331048 |
Công ty TNHH tập đoàn Xuân Lãm |
Khu Đô Thị phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
29.488.421.991 |
29.061.832.173 |
6 |
5701831072 |
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Hồng Nguyên nộp thuế thay nhà thầu nước ngoài |
Số 80, đại lộ Hòa Bình, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
26.905.750.115 |
26.448.667.927 |
7 |
5700862127 |
Liên hiệp Khoa học Công nghệ Tài nguyên khoáng sản môi trường và năng lượng |
Thôn Bạch Đằng, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
25.657.927.600 |
15.980.085.988 |
8 |
5701723334 |
Công ty TNHH 1 TV Bóng đá Quảng Ninh |
Tổ 10, khu 10, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
25.090.498.721 |
24.646.062.579 |
9 |
5701274946 |
Công ty TNHH thương mại Tân Lập |
Thôn 11, xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
23.494.332.525 |
22.963.566.944 |
10 |
5700100263 |
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng Quảng Ninh |
Khu Hợp thành, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
20.508.808.772 |
16.665.583.329 |
11 |
5700378910 |
Công ty cổ phần khoáng sản và vật liệu xây dựng Hưng Long |
Thôn An Biên 1, xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
18.161.466.947 |
17.874.051.860 |
12 |
5701854432 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển bất động sản Hồng Hải Quảng Ninh |
Số nhà 32, Ngõ 18 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
15.666.941.216 |
15.336.343.763 |
13 |
5700409252 |
Công ty TNHH quốc tế Đông Thăng Việt Nam |
Số 1 Đại lộ Hòa Bình, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
13.118.303.035 |
12.979.518.699 |
14 |
5700500416 |
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kim Sơn |
Khu Vĩnh Quang 2, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
12.890.265.815 |
12.643.698.985 |
15 |
5701659738 |
Công ty cổ phần Vinh Cơ Evergreen Việt Nam nộp thuế thay nhà thầu nước ngoài |
Khu Công nghiếp Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
12.402.851.511 |
12.242.086.468 |
16 |
5700688246 |
Công ty TNHH Vi Sơn |
Số nhà 36, khu Kim thành, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều |
12.176.269.851 |
11.891.211.182 |
17 |
5700952451 |
Công ty TNHH Thương mại Hải Hương |
Tổ 2, khu 13, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
10.836.023.816 |
10.637.036.471 |
18 |
5700663509 |
Công ty cổ phần công nghiệp Đông Bắc Việt Nam |
Số nhà 37, khu Hải Tân, thị trấn Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh |
9.744.949.684 |
8.940.635.997 |
19 |
5700437059 |
Công ty TNHH Khoáng Sản Minh Đạt |
Tổ 8, Khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
7.811.655.357 |
7.644.092.123 |
20 |
5700103602 |
Công ty cổ phần Hương Phong |
Khu đô thị mới Đồi Chè, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.819.390.069 |
6.307.769.791 |
21 |
5700287117 |
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Quảng Ninh |
Số 35, Phố Hải Phong, phường Hồng Hải, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.560.104.961 |
3.951.184.831 |
22 |
5701325372 |
Công ty cổ phần vận tải sông biển Sinh Đôi |
Tổ 3, khu 4, phố Trần Nhật Duật, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
5.615.470.546 |
5.497.773.401 |
23 |
5700641142 |
Công Ty cổ phần Thương Mại Dịch Vụ Bảo Vệ Chuyên Nghiệp 135 |
Tổ 8, Khu 3, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
5.586.303.837 |
5.513.284.392 |
24 |
5700334367 |
HTX dịch vụ vận tải 27-7 Uông Bí Quảng Ninh |
Tổ 1, Khu 1, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
5.515.458.830 |
5.442.052.120 |
25 |
5700616989 |
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Dịch vụ Quảng Ninh |
Tổ 2, khu 7, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
5.481.454.007 |
5.359.282.072 |
26 |
5700618672 |
Công ty TNHH 1 thành viên Cảng Hòn Gai - Vinashin |
Số 6A, đường Lê Thánh Tông, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
5.192.633.465 |
5.136.598.425 |
27 |
5700789910 |
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển Sông Chanh |
Khu phố 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
5.168.809.241 |
5.109.029.023 |
28 |
5700551890 |
Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Phương Anh |
tổ 5, khu 5, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
5.064.698.639 |
4.977.362.178 |
29 |
5700589679 |
Công ty cổ phần xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu |
Số 406, tổ 20, khu 2 đường An Tiêm, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
4.947.876.332 |
4.881.028.708 |
30 |
5701677134 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Uông Bí |
Số 513 đường Quang Trung, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
4.781.476.318 |
4.692.463.164 |
31 |
5700620128 |
Công ty TNHH MTV cán nóng thép tấm Cái Lân |
Khu công nghiệp tàu thủy Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
4.281.058.357 |
4.218.799.282 |
32 |
5700475745 |
Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Hưng |
Km 7, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên , tỉnh Quảng Ninh |
4.230.336.021 |
4.463.863.939 |
33 |
5700723613 |
Công ty cổ phần đầu tư nạo vét và xây dựng đường thủy - Vinawaco16 |
217, tổ 2, khu 1A, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
4.126.303.428 |
375.030.249 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
34 |
5701434614 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển Thạch Anh |
Số 280, tổ 5, khu 1 đường Trần Nhân Tông, phường Thanh Sơn, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
4.088.652.044 |
4.035.522.399 |
35 |
5700435559 |
Công ty cổ phần xây dựng và kinh doanh bất động sản Quảng Ninh |
Tầng 4 Công ty cổ phần tập đoàn Đầu tư Quảng Ninh, cột 5, phường Hồng Hà, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
3.753.012.744 |
3.746.798.135 |
36 |
5701936903 |
Công ty cổ phần đầu tư DHD |
Số 9A, tổ 19A, khu 3, phường Hà Khánh, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
3.635.059.018 |
2.710.433.412 |
37 |
5701080838 |
Công ty cổ phần Xây dựng Bình Sơn |
Tổ 165, khu 9, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
3.530.056.850 |
3.462.486.457 |
38 |
5701323311 |
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Ô Tô & Máy Mỏ Quảng Ninh |
Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
3.439.462.176 |
3.395.815.332 |
39 |
5701101245 |
Công ty cổ phần Thương mại và Xây dựng Hoàng Hải Đông |
Thôn Tân Yên- Xã Hồng Thái Đông |
3.414.610.292 |
3.343.777.399 |
40 |
5700370703 |
Công ty CP công nghiệp tàu thủy Sông Chanh |
Khu 12, phường Hà An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
3.236.853.285 |
3.218.264.510 |
41 |
5700101041 |
Công ty cổ phần du lịch Quảng Ninh |
Đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
3.226.144.632 |
3.206.532.799 |
42 |
5701343815 |
Công ty TNHH Cẩm Hùng |
Tổ 05, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
3.216.558.694 |
3.172.294.744 |
43 |
5701764002 |
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ du lịch Vũ Bình Minh |
Số nhà 14, phố Hải Vân, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
3.081.969.499 |
3.022.100.303 |
44 |
5700354363 |
Công ty CP thương mại & du lịch Việt An |
Số 84, đường Hậu Cần, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
2.979.805.894 |
2.742.189.824 |
45 |
5701612553 |
Công ty TNHH Vận tải và Xây dựng Quang Hanh |
Tổ 4, Khu 9B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
2.816.555.772 |
2.772.902.164 |
46 |
5700470151 |
Công Ty TNHH Hà thành |
Thôn Yên Trung, phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
2.483.707.002 |
2.454.159.343 |
47 |
5700526809 |
Công ty TNHH Thanh Định |
Thôn 1, Xã Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
2.363.832.115 |
2.341.034.853 |
48 |
5700588428 |
Công ty TNHH Tiên Lâm |
Thôn 1, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
2.314.980.597 |
2.257.125.757 |
49 |
5701642607 |
Công ty TNHH Thương mại Minh Đăng |
Tổ 3, khu 1, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
2.272.994.881 |
2.219.368.415 |
50 |
5700396282 |
Công ty cổ phần Thanh Tuyền Group |
Số 39, đường Trần Quang Triều , Khu Yên Lâm 1, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
2.189.717.337 |
1.715.384.508 |
51 |
6000235274-019 |
Chi nhánh Công ty cổ phần xây dựng công trình 507 tại Quảng Ninh |
Tổ 6, khu 6, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
2.169.302.114 |
2.027.572.414 |
52 |
5700561962 |
Công ty cổ phần gạch ngói Hải Ninh |
Khu Hồng Phong, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
2.069.008.757 |
2.041.564.931 |
53 |
5701781897 |
Công ty TNHH 1 thành viên Xây dựng Thương mại và Vận tải thành Công 86 |
Tổ 6B, khu 7, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.948.084.246 |
1.904.140.932 |
54 |
5700879258 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Mỏ Xây dựng Đông Bắc |
Tổ 4, khu 8, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
1.816.408.061 |
1.770.979.230 |
55 |
5701792472 |
Công ty cổ phần thương mại và xây dựng công nghệ cao Việt Nam |
Số nhà 4, tổ 28, phường Yên Thanh, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
1.802.687.601 |
1.759.045.723 |
56 |
5700571569 |
Công ty cổ phần du lịch và vận chuyển khách Thành Đạt |
Tổ 18, khu 4B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.795.767.785 |
1.749.587.238 |
57 |
5701645622 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Đông Triều |
Số nhà 38, phố Hải Thắng, tổ 1, khu 8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.740.034.820 |
1.713.077.708 |
58 |
5701086445 |
Công ty cổ phần Tư vấn & Đầu tư Xây dựng HTCC |
Số nhà 04, khu liền kề San Hô 1, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.548.804.398 |
1.513.149.214 |
59 |
5700514391 |
Công Ty TNHH Cảnh Triệu |
Tổ 4, khu 2, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.526.727.298 |
1.494.763.163 |
60 |
5701784016 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Đông Bắc |
Km 01, đường Trới Vũ Oai, xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long |
1.502.720.279 |
1.474.468.230 |
61 |
0106666752 |
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Constech Việt Nam |
Số 63 Trần Quang Diệu, phường ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội |
1.498.134.008 |
1.498.134.008 |
62 |
5700680617 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại Thăng Long |
Tòa nhà Thăng Long, khu đô thị mới đường 188, phường Mạo Khê thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
1.484.460.927 |
1.447.631.388 |
63 |
5701540605 |
Công ty TNHH Vật tư Tuấn Trường |
Số nhà 03, tổ 4, khu 9A, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.478.149.010 |
1.452.304.839 |
64 |
5700436954 |
Công Ty TNHH Đình Minh |
Số 12 phố Trần Bình Trọng, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
1.428.889.722 |
1.417.343.914 |
65 |
5700653518 |
Công ty cổ phần xây dựng công nghiệp Quảng Ninh |
Số 67, đường Trần Bình Trọng, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
1.363.836.727 |
1.332.835.677 |
66 |
5700560422 |
Doanh Nghiệp TN - Vận tải Phúc Lộc |
Số 36, Cầu Sến, phường Phương Đông, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
1.327.128.940 |
1.301.201.272 |
67 |
5701748635 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng và Dịch vụ Thương mại Tuấn Nga |
Tổ 5, khu 10, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.290.043.899 |
1.262.649.037 |
68 |
5701547167 |
Công ty TNHH một thành viên Hà Thu Trang |
Km5, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.252.633.429 |
1.222.436.210 |
69 |
0100234072-001 |
Chi nhánh công ty TNHH Dương Nhật Đầu Tư |
Tổ 42, khu 4B2, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
1.252.119.775 |
1.220.425.645 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
70 |
5701067315 |
Công ty TNHH 1 thành viên Thương mại Đức Đạt |
Tổ 2 - khu 4, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.243.374.429 |
1.226.161.095 |
71 |
5700765282 |
Công ty cổ phần kinh doanh tổng hợp Tuyên Hiền |
Tổ 67D, khu 5, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.199.448.729 |
1.180.829.035 |
72 |
5700513260 |
DNTN - Hoàng Ninh |
Tổ 1, khu Vĩnh Xuân, phường Đông Triều, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
1.113.893.035 |
1.101.975.580 |
73 |
5701352873 |
Công ty TNHH Thành Thuận |
Tổ 5, khu 9B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
1.101.629.960 |
1.092.105.404 |
74 |
5700521550 |
Công ty TNHH Mai Sơn |
Tổ 5, khu 9, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.001.544.372 |
982.540.767 |
75 |
5700906737 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng - thương mại - vận tải Duy Hưng |
Số 11 Đông Hồ,Tổ 2, khu 2, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
980.949.448 |
961.477.212 |
76 |
5701754727 |
Công ty CP Tư vấn Đầu tư Xây dựng Hoàng Sơn |
Số 21, Lô C14, phố Đặng Châu Tuệ, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
961.075.322 |
941.816.414 |
77 |
5701947422 |
Công ty cổ phần Tư vấn và Kiểm định chất lượng công trình Xây dựng |
Tổ 11, khu 4, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
957.271.258 |
939.576.918 |
78 |
5701088322 |
Công ty cổ phần Bình Minh Anh |
Tổ 14, khu 9, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
929.979.181 |
912.794.365 |
79 |
5700478834 |
Công ty TNHH Tân Hà |
Số 42 phố Hoàng Ngân, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh. |
900.501.518 |
900.180.468 |
80 |
5700615992 |
Công ty cổ phần Đức Phát |
Tổ 4, khu 3, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
873.441.076 |
863.169.481 |
81 |
5701691386 |
Công ty TNHH sản xuất và Thương mại Tân Vũ Quảng Ninh |
Số 298, Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
863.579.533 |
842.533.259 |
82 |
5701776167 |
Công ty TNHH Thương mại tổng hợp Hỷ Khuê |
Số 20, đường Bà Triệu, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
849.215.128 |
849.215.128 |
83 |
5700558487 |
Công Ty TNHH Hợp Tác Thương Mại Quốc Tế |
Công ty CP May Quảng Ninh, Km2, đường Nguyễn văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
830.016.084 |
818.968.356 |
84 |
5701968648 |
Công ty TNHH MTV Bảo Nguyên Hoành Bồ |
Xã Vũ Oai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
818.689.193 |
786.923.914 |
85 |
5701762742 |
Công ty TNHH Dịch vụ & Thương mại Đức Thảo |
Số 19, Tổ 2, Khu 5, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
817.827.342 |
797.419.899 |
86 |
5701653542 |
Công ty cổ phần Thương mại và Du lịch Hoàng Phương |
Nhà A20 Khu Liền Kề, Cảng tàu Quốc tế Tuần Châu, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
804.998.022 |
786.095.536 |
87 |
5701935836 |
Công ty cổ phần Sự kiện & Truyền thông Quảng Ninh |
Số 25, Tổ 17, khu 2, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
797.577.237 |
779.646.839 |
88 |
5700761753 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thiết kế An Vinh Sơn |
Số 83, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
768.969.859 |
758.002.929 |
89 |
5701512559 |
Công ty cổ phần vận tải xây dựng Thu Nguyệt |
Tổ 1, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
761.227.796 |
746.594.586 |
90 |
5701659978 |
Công ty cổ phần thương mại và giao nhận vận tải Việt Nam |
Phòng 1116, tầng 11 - 17T1, toà nhà Green Bay, đường Hoàng Q, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
746.217.294 |
730.210.627 |
91 |
5700101475 |
Công ty TNHH Gốm sứ mỹ nghệ Hoàng Yến |
Tổ 4, khu 12, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
712.572.193 |
689.730.738 |
92 |
5701680546 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Dịch vụ tổng hợp Bảo Long |
Thôn Cầu Trắng, Xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
679.893.430 |
679.203.430 |
93 |
5701768695 |
Công ty TNHH Thương mại Chăn nuôi gia súc gia cầm thủy hải sản Hương Thắng |
Tổ 5, Khu 6C, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
670.612.227 |
658.704.509 |
94 |
0200895460 |
Công ty TNHH Một thành viên Đóng tàu Phà Rừng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
639.527.389 |
630.699.048 |
95 |
5701948923 |
Công ty TNHH Đầu tư Phát Triển Green Bay |
Thôn 8, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
629.901.137 |
615.128.638 |
96 |
5701389908 |
Công ty cổ phần Quảng cáo và Thương mại An Tiến |
Tổ 02, Khu Đập nước I, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
626.867.406 |
613.407.762 |
97 |
5701794046 |
Công ty TNHH MTV thương mại Đức Hiếu |
Số nhà 54, Phố Hòa Lạc, phường Hoà Lạc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
608.549.316 |
594.371.937 |
98 |
5700488543 |
Công Ty cổ phần Đầu Tư Xây Dựng Phong Thủy |
Thôn Đạm Thủy, xã Thủy An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
607.550.140 |
597.519.727 |
99 |
5700428463 |
Công ty TNHH một thành viên du thuyền Bảo Ngọc |
Nhà T7, Trung tâm Thương mại Tuần Châu, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
591.150.837 |
576.144.004 |
100 |
5701471888 |
Công ty TNHH Thương mại Trường Phúc Cẩm Phả |
Tổ 1, khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
586.200.676 |
574.935.268 |
101 |
5700488462 |
Công ty cổ phần Bạch Đằng Giang |
Số 1, Ngõ 4, phố Hải Thịnh, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
581.169.525 |
570.650.350 |
102 |
5701975878 |
Công ty cổ phần Phát triển Năng Lượng Toàn Cầu |
Thôn Cầu Trắng, Xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
577.743.620 |
557.334.295 |
103 |
5700487204 |
Công ty TNHH MMTV dịch vụ du lịch VIT Hạ Long |
Thái Hòa, Xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
559.221.465 |
552.950.937 |
104 |
5701925732 |
Công ty TNHH 1TV Nam Cường 368 |
Số nhà 38, ngõ 417 đường Trần Quốc Tảng, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
546.045.023 |
533.200.246 |
105 |
5700665873 |
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Hoàng Kim Phát |
Tổ 1, khu Trần Hưng Đạo, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
539.167.767 |
530.542.797 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
106 |
5701821148 |
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ 25-7 |
Số 197 đường Lê Thánh Tông, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
534.194.048 |
520.901.805 |
107 |
5701837571 |
Công ty TNHH Đa ngành Thái Bảo |
Thôn Đông Nam, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
525.606.250 |
513.306.906 |
108 |
5700471518 |
Công ty TNHH Bái Tử Long Hưng Nguyên |
Tổ 11, khu 4, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
519.260.786 |
508.389.645 |
109 |
5701912638 |
Công ty TNHH MTV dịch vụ du lịch VIT Hạ Long nộp thuế thay nhà thầu nước ngoài |
Thái Hòa, Xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
518.159.158 |
508.964.793 |
110 |
5701993570 |
Công ty TNHH MTV Ngọc Trai Vân Đồn |
Thôn Đông Tiến, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
501.406.065 |
488.569.838 |
111 |
5701793388 |
Công ty cổ phần Thiết kế Xây dựng Lasting |
Số 5, phố Hải Trung, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
497.443.082 |
500.980.341 |
112 |
5701788388 |
Công ty cổ phần Du thuyền Cảm Xúc Hạ Long |
Tổ 7A, khu 9B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
469.848.851 |
457.815.211 |
113 |
5701754597 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Đức Đạt.DC |
Số nhà 57, tổ 1, khu 1B, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
469.357.279 |
458.439.018 |
114 |
5701466503 |
Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Sao Việt |
Số 7A, tổ 41, khu 5, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
462.921.028 |
451.493.180 |
115 |
5700643397 |
Công ty cổ phần Thái Linh Vũ |
Số 519, đường Trần Phú, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
462.579.064 |
455.131.569 |
116 |
5701491757 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thái Sơn Thành |
Tổ 5, khu 8, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
452.182.002 |
441.326.174 |
117 |
5701286638 |
Công ty cổ phần xây dựng & thương mại Đại Dương - China |
Số 456, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
450.731.250 |
448.666.448 |
118 |
5700549281 |
Công ty cổ phần Taxi Móng Cái |
Tổ 4, khu Hồng Phong, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
448.468.255 |
436.728.782 |
119 |
5700611194 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Nam Thịnh |
Tổ 44, khu 4, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
445.891.923 |
437.245.080 |
120 |
5701292712 |
Công ty TNHH Hải Dương Xanh |
Khu 5, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
444.507.673 |
55.563.877 |
121 |
5702031110 |
Công ty TNHH Hùng Hiếu 257 |
Tổ 1, khu 9, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
425.746.070 |
415.881.010 |
122 |
5702048604 |
Công ty TNHH Xây dựng và cây xanh Hạ Long |
Tổ 19, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
420.558.888 |
410.803.059 |
123 |
5700571417 |
Công ty TNHH Duy Yến |
Tổ 9, khu 3, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
416.332.331 |
407.096.609 |
124 |
5701321811 |
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vương Ninh |
Số 56 phố Nguyễn Du, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
406.254.795 |
399.123.655 |
125 |
5701816959 |
Công ty TNHH một thành viên Thiên An - TH |
Khu Diêm Thủy, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
392.833.737 |
384.112.086 |
126 |
5701100668 |
Công ty TNHH Vận tải Trường Hải Vip |
Tổ 3, khu 10, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
387.289.959 |
379.054.171 |
127 |
5701879596 |
Công ty CP đầu tư sản xuất thương mại Việt Pháp |
Số nhà 85, khu phố Lâm Sinh 2, phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
378.931.496 |
368.949.067 |
128 |
5700646849 |
Công ty TNHH Khánh Lộc |
Số 189 Đường Nguyễn Văn Cừ, Khu Hồng Hà, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
375.491.606 |
372.244.645 |
129 |
5701436795 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Khai thác Mỏ Đông Bắc |
Tổ 1, khu 3, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
370.833.140 |
362.680.875 |
130 |
5701909480 |
Công ty TNHH Một Thành viên Dịch vụ Bảo An |
Số nhà 160, tổ 3, khu Hai Giếng 2, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
370.106.620 |
362.109.558 |
131 |
5701902911 |
Công ty TNHH Nhà hát đương đại JBY |
Số 5, tổ 6, khu 2, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
368.838.572 |
360.923.848 |
132 |
5701435745 |
Công ty TNHH 1 thành viên Thương mại Vượng Thảo |
Số 24, tổ 8, khu 4, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
357.804.368 |
351.981.416 |
133 |
0105753635-006 |
Chi nhánh Tổng công ty Duyên Hải - CTCP - Xí nghiệp 359 |
Lô 3 đường Lê Duẩn, phường Bắc Sơn, quận Kiến An, Hải Phòng |
353.332.891 |
272.812.391 |
134 |
5702055947 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng - KTP |
Tổ 5, Khu 10, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
352.301.423 |
343.299.585 |
135 |
5700565117 |
DNTN - Sinh Hoà |
Thôn Trại Me, Xã Sơn Dương, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
352.105.656 |
348.370.518 |
136 |
5701413484 |
Công ty cổ phần thiết bị và xây lắp Đông Bắc |
Ô số 7, tổ 3, khu 8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
350.778.339 |
347.056.732 |
137 |
5700530347 |
Công ty TNHH Thương mại Hoa Phong |
Khu 5, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
331.452.860 |
328.416.659 |
138 |
5702035080 |
Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Tổng Hợp Trung Đức QN |
Số nhà 21, Tổ 8, Khu 3, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
327.476.132 |
312.449.974 |
139 |
5701614920 |
Công ty TNHH Thương mại và Du lịch Mạnh Long |
H21 cảng Tuần Châu, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
315.948.180 |
308.655.717 |
140 |
5701426282 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Anh Thơ |
Thôn Đoàn Xá 1, phường Hồng Phong, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
309.320.284 |
309.320.284 |
141 |
5700581687 |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thái Phát |
Số 823 đường Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
304.077.145 |
304.077.145 |
142 |
5701980980 |
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Mạnh Tiến |
Tổ 3, khu 7, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
300.196.586 |
292.485.799 |
143 |
5701842980 |
Công ty TNHH khai thác đá xây dựng Hoành Bồ |
Thôn Đồng Cao, xã Thống Nhất, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
295.156.912 |
146.386.272 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
144 |
5701805996 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Trường Thành 68 |
Tổ 6, khu Nam Sơn 1, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
291.595.174 |
284.723.967 |
145 |
5702006435 |
Công ty TNHH một thành viên Tâm An 365 |
Số nhà 419, tổ 7, Liên Phương, phường Phương Đông, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
287.899.240 |
280.351.017 |
146 |
5701781167 |
Công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu Song Hành |
Khu Vườn Chay, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
283.854.356 |
275.605.089 |
147 |
5701389898 |
Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Hoàng Việt |
Xóm Đông Nam, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
282.114.284 |
277.337.203 |
148 |
5700224325 |
PT VIETMINDO ENERGITAMA |
Uông Thượng, phường vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
280.589.137 |
280.589.137 |
149 |
5701772412 |
Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển hạ tầng Hưng Thịnh Phát |
Tầng 4, số nhà 25B, phố Hải Hà, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
279.484.066 |
273.562.744 |
150 |
5701801134 |
Công ty cổ phần Tư vấn Thương mại và Xây lắp Miền Bắc |
Số nhà 11, Tổ 8, Khu 1, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
268.263.525 |
261.410.373 |
151 |
5700486948 |
Công ty TNHH Dịch vụ Phát triển hạ tầng Phong Tuấn |
Tổ 80B, khu 5, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
263.697.663 |
256.983.999 |
152 |
5701176152 |
Công ty TNHH Lâm Sản Móng Cái |
Khu I, phường Hải Hoà, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
259.374.354 |
253.385.863 |
153 |
5701310496 |
Công ty cổ phần Đầu tư Gia Thịnh Tkt |
Tổ 5 ,khu Hòa Lạc, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
259.265.891 |
245.835.118 |
154 |
5701067347 |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Toàn Cầu |
Tổ 29B, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
253.109.405 |
243.036.729 |
155 |
5701942939 |
Công ty TNHH LTD Hạ Long |
Tổ 6, Khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
247.005.520 |
241.175.843 |
156 |
5700385121 |
Công ty cổ phần xây dựng Đông Triều |
Khu Xuân Cầm, phường Xuân Sơn |
246.909.445 |
241.371.372 |
157 |
5702047488 |
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Liên |
Tổ 3, khu Trới 2, phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
237.737.012 |
232.025.032 |
158 |
5701793042 |
Công ty TNHH An Trường Tín |
Số 01, đường thanh niên, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
234.724.902 |
228.808.776 |
159 |
5701796318 |
Công ty TNHH Vĩnh Xuân Hưng |
Tổ 5, Khu Bình Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
233.641.306 |
229.243.614 |
160 |
5701947221 |
Công ty TNHH Một thành viên Minh Kiên 68 |
Số 10, Khu đập nước 1, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
224.164.379 |
219.127.649 |
161 |
5701872223 |
Cty TNHH gốm VLXD và PTTM Phương Nam |
Thôn 7, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
223.725.779 |
216.449.101 |
162 |
5701779538 |
Công ty TNHH Đầu tư Hà Hiền |
Số 239 Lê Lợi, tổ 5, khu 3, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
221.716.125 |
216.756.154 |
163 |
0103852341 |
Công ty cổ phần xây dựng Thiên Bách |
A38, Lô 3, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
221.423.739 |
221.423.739 |
164 |
5701623562 |
Công ty cổ phần công nghệ và xây dựng Việt Techco |
Tổ 2, khu 6C, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
216.514.984 |
211.050.751 |
165 |
5700675536 |
Công ty cổ phần thương mại Trung Dũng |
Số 72A, đường Hậu Cần, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
206.802.226 |
202.512.025 |
166 |
5701986968 |
Công ty TNHH Phát triển Xây dựng Phượng Hoàng |
Tổ 2, Khu Nam Sơn I, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
201.489.687 |
196.566.376 |
167 |
5700431360 |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương Mại Phú Long QN |
Phố Đông Tiến 2, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
199.118.077 |
193.998.199 |
168 |
5700970228 |
Công ty cổ phần Thạch Bàn Yên Hưng |
Thôn Giếng Đá, xã Tiền An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
193.634.848 |
119.313.928 |
169 |
5701370833 |
Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ Nam Trung |
Tổ 52, khu 5, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
192.472.386 |
187.570.816 |
170 |
5701598965 |
Công ty TNHH một thành viên Thiên Vân Hải |
Tổ 2, khu 8, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
186.864.234 |
183.322.159 |
171 |
5700287438 |
Hợp tác xã sản xuất vật liệu Xây dựng Sơn Dương |
Thôn Vườn Rậm, Xã Sơn Dương (hết hiệu lực), Huyện Hoành Bồ(hết h.lực), tỉnh Quảng Ninh |
186.300.811 |
182.766.270 |
172 |
5701973870 |
Công ty TNHH Phương Anh QN |
Tổ 8, Khu 9, phường Thanh Sơn, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
186.161.059 |
179.374.979 |
173 |
5701326182 |
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây lắp và thương mại ATC |
Số nhà 558, Tổ 25, Khu 3, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
183.277.932 |
178.993.148 |
174 |
5701931817 |
Công ty TNHH dịch vụ xây dựng công nghiệp Việt Nam |
Tổ 2, khu 6B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
182.957.572 |
178.464.271 |
175 |
5701823755 |
Công ty TNHH Vận tải Kim Long QN |
Tô 2, khu Minh Tiến A, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
179.221.517 |
174.790.376 |
176 |
0200131176-009 |
Chi nhánh công ty cổ phần du lịch và dịch vụ Hải Phòng tại Quảng Ninh |
Số 12, đường Hoàng Quốc Việt, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
178.036.912 |
178.036.912 |
177 |
5701303403 |
Công tyTNHH Xây dựng và Thương mại Thắng Lợi |
Thôn Đông tân, xã Hồng Phong |
173.469.590 |
170.276.600 |
178 |
5701009401 |
Công ty TNHH Long Vũ |
Số 3, ngõ 1183, phố Bạch Đằng, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
173.422.069 |
173.007.612 |
179 |
5701879370 |
Công ty TNHH Thương mại và Xây lắp điện Hải Dương |
Số nhà 18, tổ 2B, Khu 1, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
172.944.586 |
170.464.806 |
180 |
5701380373 |
Công ty TNHH MTV cơ khí động lực Cẩm Phả |
Tổ 2, Khu Nam Thạch B, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
172.728.185 |
170.082.806 |
181 |
5700478898 |
Công ty cổ phần Du lịch và Dịch vụ Hồng Gai |
Số 130A, đường Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
172.363.500 |
172.363.500 |
182 |
5701407794 |
Công ty TNHH Vận Tải An Phát 66 |
Tổ 7, khu Diêm Thủy, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
171.569.409 |
168.818.035 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
183 |
5701681814 |
Công ty TNHH xúc tiến thương mại Trang Anh |
Số nhà 40, Đường Trần Phú, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
170.339.737 |
166.467.149 |
184 |
5702012573-001 |
Công ty cổ phần Tập đoàn Hạ Long Xanh chi nhánh Bình Liêu |
Thôn Cầu Sắt, xã Vô Ngại, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
168.669.292 |
90.447.145 |
185 |
5700765123 |
Công ty TNHH Long Khánh |
Khu 6, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
158.746.259 |
155.026.273 |
186 |
5701936847 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ và Du lịch Công Đoàn |
Số 5, tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
155.112.231 |
151.776.565 |
187 |
5700682484 |
Dntn - Xí Nghiệp Đại Thắng |
Tổ 71, Khu 5, phường Cửa ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
149.427.970 |
146.084.663 |
188 |
5701559405 |
Công ty cổ phần thiết bị khai thác mỏ Á Châu |
Tổ 5, khu 6C, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
147.835.513 |
144.291.311 |
189 |
5701974592 |
Công ty cổ phần Thương mại XNK Nông Sản |
Thôn Đông Thịnh, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
146.169.421 |
143.015.361 |
190 |
5701957364 |
Công ty TNHH Phát triển Nam Thuận Phát QN |
Số nhà 58, Tổ 2, khu 4A, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
141.737.034 |
138.084.677 |
191 |
5701760872 |
Công ty cổ phần Gạch Không Nung Quảng Ninh |
Thôn Đông Thắng, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
140.735.339 |
138.904.122 |
192 |
5701725275 |
Doanh nghiệp tư nhân Xương Bình |
Số 02, Tổ 7, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
140.562.769 |
137.103.788 |
193 |
5701769963 |
Công ty TNHH Đại Phát QN |
Khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê |
140.397.642 |
140.397.642 |
194 |
5701934293 |
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Đức Tuyển |
Xóm 2, Thôn Khe, Xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
138.055.511 |
134.691.959 |
195 |
5701699314 |
Công ty TNHH Nam Chung Phát |
Số nhà 05A, tổ 4, Khu Hồng Thạch A, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
135.985.131 |
133.079.331 |
196 |
5701403599 |
Công ty cổ phần Xây dựng & Thương mại Cao Hoàng |
Tổ 33, khu 4A, phường Hà Phong, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
134.406.932 |
131.360.999 |
197 |
5700448244 |
Công ty TNHH MTV VTN-QUALITY |
Khu Yên Lập, phường phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
133.976.178 |
131.608.361 |
198 |
5701627648 |
Công Ty cổ phần Than Eco Việt Nam |
Số nhà 550/152 Đường Trần Phú, tổ 18, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
133.346.385 |
130.480.862 |
199 |
5701888551 |
Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu Trần Ngọc Linh |
Số nhà 5, ngõ 147, đường Giếng Đáy, Tổ 7, Khu 6, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
132.927.558 |
132.927.558 |
200 |
5701739006 |
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Thương mại 379 |
73, Tổ 4, Khu Đập nước 1, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
131.253.400 |
129.101.113 |
201 |
5700103200 |
Công ty TNHH một thành viên lâm nghiệp Uông Bí Quảng Ninh |
Tổ 8A, khu 2, phường Trưng Vương, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
130.728.136 |
130.499.211 |
202 |
0200469046-001 |
Chi nhánh công ty cổ phần thương binh An Hòa |
Số 316, phường Trưng Vương, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
130.077.582 |
126.555.359 |
203 |
5702078214 |
Công ty TNHH MTV Phương Thảo Ly |
Khu Đường Ngang, phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
129.567.367 |
126.174.522 |
204 |
5702011516 |
Công ty TNHH TM - DV Minh Toàn |
Ô số 18, SS1, SS2, khu nhà ở sân vườn Cái Dăm, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
126.235.811 |
123.106.316 |
205 |
5701881080 |
Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư Minh Thành Quảng Ninh |
Số Ô 22 KTX Dốc thành Đội, tổ 3, khu 7A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
125.246.410 |
122.078.775 |
206 |
5700744451 |
Công ty TNHH một thành viên Phong Vân HLB |
Số 162, tổ 6, khu 6, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
123.971.700 |
121.798.601 |
207 |
5701840969 |
Công ty TNHH Thương mại Lâm An Anh |
Ngõ 645 đường Cái Lân, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
122.296.950 |
119.476.269 |
208 |
5701538518 |
Công ty cổ phần thương mại và vận tải An Vinh |
Số 84, đường Hậu Cần, tổ 8, khu 4, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
114.999.646 |
112.135.280 |
209 |
5701941886 |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Toàn Đạt Quảng Ninh |
Số nhà 68, ngõ 21, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
114.837.887 |
111.839.811 |
210 |
2700277970 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng thương mại dịch vụ Thành An |
Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, Ninh Bình |
112.136.886 |
110.337.529 |
211 |
5701771899 |
Công ty TNHH Sinh Phú Thành |
Thôn Trại Me, Xã Sơn Dương, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
111.673.991 |
108.748.477 |
212 |
5701742464 |
Công ty TNHH Kim Khí Thiết Bị Phương Mai |
Số 5, Ngõ 17 đường An Tiêm, Tổ 48, Khu 5, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
109.625.271 |
106.336.329 |
213 |
5700155992 |
DNTN - Trung Bắc |
Tổ 38, Khu 10, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
109.208.985 |
107.069.444 |
214 |
5702062609 |
Công ty cổ phần Việt Mỹ Hưng |
Tổ 1, Khu 12, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
109.143.153 |
106.356.345 |
215 |
5701714918 |
Công ty TNHH Thương mại Vận tải Nhật Thịnh |
Số 5, Tổ 10, Khu 1, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
108.085.693 |
105.615.971 |
216 |
5701935917 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ Quang Hưng 86 |
Bản Tài Lý Sái, Xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh |
107.417.218 |
106.779.307 |
217 |
5701820546 |
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng An Anh |
Số nhà 94, tổ 37, khu 4b1, phường Cửa ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
99.265.865 |
97.044.753 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
218 |
5700103641 |
Hợp tác xã dịch vụ vận tải Thanh Sơn |
Số nhà 37, Tổ 1, Khu 1, phường Yên Thanh, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
97.887.321 |
94.890.551 |
219 |
5701918534 |
Công ty TNHH một thành viên Quang Chiến |
Số nhà 02, tổ 5, khu 2, phường Thanh Sơn, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
97.402.784 |
95.459.842 |
220 |
5702044021 |
Công ty cổ phần Kiến Trúc và đầu tư xây dựng Đô thị Nhiệt Đới |
Tổ 9 khu 5A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
96.355.375 |
93.582.373 |
221 |
5701925210 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt |
Tổ 49, khu 5, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
93.585.418 |
91.791.024 |
222 |
5701311299 |
Công ty cổ phần Thương mại và SX Kinh doanh Vật tư Thiết bị mỏ Trung Hiếu - HHT |
Tổ 6, Khu 6A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
91.122.400 |
87.182.064 |
223 |
5700486056 |
Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển Sản xuất Hoàn Hảo |
Tổ 1, khu 5B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
88.924.567 |
88.718.083 |
224 |
5700101605 |
Công ty TNHH 1 thành viên du lịch - dịch vụ Hữu Nghị |
Số 110, đường Vườn Đào, tổ 9, khu 3, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
88.596.576 |
86.942.030 |
225 |
5701368305 |
Công ty TNHH Một thành viên Nghĩa Bích |
Khu 8, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
88.436.289 |
85.737.236 |
226 |
5701956547 |
Công ty TNHH Điện nước Trung Kiên |
Số 403 đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
87.871.532 |
85.690.640 |
227 |
5701947535 |
Công ty TNHH Mtv Hải Nam HL |
Tổ 14, khu 3, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
87.336.787 |
85.417.671 |
228 |
5700252643 |
Trung tâm sản xuất dịch vụ khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp |
Trường Cao Đẳng nông lâm Đông Bắc, phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh tỉnh Quảng Ninh |
86.949.378 |
84.706.247 |
229 |
5701585892 |
Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Hảo Thịnh |
Thôn Đông Nam, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
86.252.255 |
85.766.223 |
230 |
5702037867 |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Hưng Long |
Thôn 11, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
86.138.597 |
83.387.203 |
231 |
5702074227 |
Công ty TNHH Gia công cơ khí Tiến Anh |
Tổ 11, khu 4, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
85.945.666 |
83.093.984 |
232 |
5700373133 |
Công ty TNHH Mỹ thuật Quảng cáo Công Huân |
Số 65, tổ 3, khu 3B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
85.941.795 |
83.687.226 |
233 |
5701467070 |
Công ty TNHH dịch vụ thương mại tổng hợp Hoàng Kiên |
Thôn An Biên 1, Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
81.859.665 |
79.507.948 |
234 |
5701930034 |
Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Môi trường Quảng Ninh |
Tổ 96 khu 6, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
81.322.369 |
79.277.875 |
235 |
5701925958 |
Công ty TNHH TM và Dv Minh Tâm |
Số nhà 02, tổ 4, khu Hoàng Thạch, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
78.856.268 |
77.150.075 |
236 |
5702028453 |
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Hoa Lư |
Khu Bình Công 1, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
77.131.424 |
74.815.707 |
237 |
5701743316 |
Công ty TNHH một thành viên Hồng Tiến Thái Bình |
Số 52 Đại lộ Hòa Bình, phường Trần Phú, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
75.593.704 |
74.244.275 |
238 |
5701816469 |
Công ty TNHH Quảng cáo và KDTH Hà Xuân Hương |
Số nhà 693, đường Trần Quốc Tảng, Khu 7A, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
73.082.360 |
71.742.549 |
239 |
5701686971 |
Văn phòng công chứng Hồng Quảng |
Số 223, khu 5, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
72.505.493 |
70.630.142 |
240 |
5701817871 |
Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Đông Bắc Á |
Số 68, Nguyễn Đức Cảnh, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
71.492.958 |
69.722.706 |
241 |
5702036856 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và dịch vụ thương mại Trung Thành |
Tổ 3, khu 4, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
71.326.166 |
69.546.251 |
242 |
0100109346 |
Công ty cổ phần xây dựng Công trình giao thông 872 |
Km9, đường Giải phóng, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội |
70.791.051 |
70.791.051 |
243 |
5702099951 |
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương mại Vận tải Vượng Phát |
Số 118 Cao Thắng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
70.687.103 |
68.880.321 |
244 |
5700798496 |
Công ty TNHH 1 thành viên Đức Tuệ |
Tổ 6 - khu 11, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
70.020.683 |
68.517.729 |
245 |
5700458411 |
Công ty TNHH Thanh Hòa |
Tổ 35, phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
67.678.267 |
67.091.124 |
246 |
5700104691 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Thịnh |
Tổ 8, Khu 5, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
66.339.537 |
65.511.493 |
247 |
5701777957 |
Công ty TNHH Thương mại Đại Dương QN |
Tổ 4, khu 3, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
66.238.119 |
64.728.106 |
248 |
5701479245 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đầu tư Phát triển Thương mại JBC |
Tổ 27, khu Tân Lập 2, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
66.204.917 |
62.973.898 |
249 |
5701777925 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng hạ tầng Quảng Ninh |
Ô 16 lô A'2 khu đô thị Cao Xanh - Hà Khánh mở rộng, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
65.349.351 |
126.120 |
250 |
5702043363 |
Công ty TNHH Hoa và Cây cảnh Tuấn Anh |
Số nhà 102 đường Tuyển Than, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
64.970.844 |
63.387.278 |
251 |
5701749621 |
Công ty TNHH Du Lịch và Đầu tư Thương mại Hùng Anh |
765 Đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
64.498.333 |
62.847.431 |
252 |
5701457227 |
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư Hồng Tài |
107A, tổ 6, khu 8 phố Hoàng Quốc Việt, phường Thanh Sơn, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
63.825.021 |
62.600.999 |
253 |
5701898831 |
Công ty TNHH Khoa Cường 68 |
Khu Công nghiệp Cái Lân, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
63.665.377 |
62.036.621 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
254 |
5702033693 |
Công ty TNHH MTV Better Việt Nam |
Số nhà 10A, tổ 1, khu 5, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
63.447.147 |
61.907.711 |
255 |
5701919697 |
Công ty TNHH 1 thành viên TT808 Quảng Ninh |
Số 69 - Thôn Triều Khê, phường Hồng Phong thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
62.359.203 |
62.359.203 |
256 |
5701806118 |
Công ty TNHH Gia Phúc QN |
Tổ 5, khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
62.262.936 |
60.897.390 |
257 |
5701670611 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Phong Vũ |
Tổ 3, khu 6A, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
62.082.497 |
57.692.714 |
258 |
5701906698 |
Công ty TNHH Quảng cáo nội thất Thịnh Vượng |
Số 241, đường Cao Thắng, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
61.679.725 |
58.604.736 |
259 |
5701915879 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại dịch vụ Quang Hưng |
Tổ 5, khu 6, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
60.169.371 |
58.687.000 |
260 |
5701463559 |
Công ty TNHH 1TV Thương mại Thái Toàn |
Thôn 1, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
59.828.559 |
58.757.537 |
261 |
5701669119 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Đức Anh Minh |
Tổ 19, Khu Đông Hải 2, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
59.548.575 |
58.646.964 |
262 |
5701682416 |
Công ty cổ phần Dịch vụ và Thương mại Minh Toản |
Tổ 5, Khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
58.977.486 |
57.826.074 |
263 |
5700828687 |
Công ty cổ phần Thương mại Cơ khí Thanh Đan |
Tổ 62, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
58.107.637 |
55.814.718 |
264 |
0105747053-003 |
Công ty cổ phần Thiết bị nặng T&C - Chi nhánh Quảng Ninh |
Số nhà 18, ngõ 236, tổ 3, khu 2A, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
58.094.562 |
57.055.657 |
265 |
5701838550 |
Công ty TNHH Cẩu Vận tải Quốc Tuấn |
Số 1, tổ 6, khu Thuỷ Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
57.451.519 |
57.368.335 |
266 |
5700655089 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Văn hóa cộng đồng Hạ Long |
Tổ 4, khu 12, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
57.231.325 |
55.458.025 |
267 |
5701768790 |
Công ty TNHH 1 thành viên Dũng Phương 59 |
khu Yên Lâm 3, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
57.080.273 |
55.441.380 |
268 |
5701960102 |
Công ty cổ phần đào tạo và phát triển doanh nghiệp SIC |
Căn A1-08-09, Monbay, đường Trần Quốc Nghiễn, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
55.625.254 |
54.216.507 |
269 |
5702047449 |
Công ty TNHH Thương mại Xây dựng Vân Đồn |
Thôn Đông Sơn, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
54.632.454 |
50.403.054 |
270 |
5701772652 |
Hợp tác xã Nông dược xanh Tinh Hoa |
Thôn 6, Xã Quảng La (hết hiệu lực), Huyện Hoành Bồ(hết h.lực), tỉnh Quảng Ninh |
54.418.313 |
51.656.061 |
271 |
5701699554 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Thương |
Số nhà 240, tổ 3, khu Trới 6, phường Hoành Bồ, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
53.958.913 |
52.542.246 |
272 |
5700929131 |
Công ty TNHH Vận tải Khách thủy Chung Hướng |
Thôn Đông Sơn, Xã Đông Xá, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
53.597.628 |
53.471.628 |
273 |
5702065342 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển khoáng sản hưng phát |
Số nhà 5, Mỹ Gia 1 Bến Đoan, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
52.065.763 |
50.152.649 |
274 |
5701850276 |
Công ty TNHH xây dựng Thịnh Nguyên |
Số 41 đường Nguyễn Tri Phương, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
52.024.441 |
50.609.146 |
275 |
5700574263 |
Công ty cổ phần Thương mại và Du Lịch VHX |
Thôn Sơn Hào, Xã Quan Lạn, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
50.639.558 |
49.584.217 |
276 |
5701065124 |
Công ty cổ phần Toàn Trang |
Khu 9, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
48.718.648 |
48.718.648 |
277 |
5701857539 |
Công ty cổ phần Sản xuất và Thương mại Composite Hạ Long |
Tổ 6, khu Vạn Yên, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
47.410.430 |
44.669.430 |
278 |
5701374940 |
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Phương Đông |
Số 01 đường Thanh Niên, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
46.801.899 |
45.616.345 |
279 |
5701874830 |
Công ty TNHH và DV Hưng Thịnh 1 |
Khu 7, phường Vàng Danh, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
46.461.487 |
45.563.703 |
280 |
5701662466 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Gia Thịnh TKN |
Số nhà 31, Đường Thanh Niên, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
46.166.819 |
45.333.305 |
281 |
5701384346 |
Công ty cổ phần Bất động sản Quảng Ninh |
Tổ 2, khu 6C, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
44.569.593 |
42.921.967 |
282 |
5701360088 |
Công ty TNHH 1 thành viên Hương Vinh |
Tổ 27, khu 3, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
44.551.430 |
43.429.295 |
283 |
5701368760 |
Công ty TNHH thương mại Long Phương |
Số 32, đường Trần Nhật Duật, tổ 23, khu 7, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
44.546.935 |
43.947.116 |
284 |
5701436717 |
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Thuỷ Vân |
Tổ Số nhà 02, tổ 19A, khu 3, phường Hà Khánh, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
43.347.330 |
42.448.920 |
285 |
5700327049 |
Công ty TNHH Trai ngọc Trường An |
Thôn 11, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
43.131.462 |
42.474.929 |
286 |
5702010706 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vận tải Đại Quang Vinh |
Số nhà 28 đường Tô Hiệu, tổ 1, khu 5A, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
42.908.849 |
42.032.743 |
287 |
5700347687 |
Công ty TNHH Phát triển Du lịch Hạ Long |
Số 11, khu 6, phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
42.404.361 |
41.436.533 |
288 |
5702098683 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Nam Sơn QN |
Số 11B8, tổ 52C, khu 4B, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
41.646.322 |
39.835.981 |
289 |
5701674334 |
Công Ty cổ phần Thương Mại Du Lịch Đức Tùng |
Số 2C, Đường Hùng Vương, phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
41.345.291 |
40.290.573 |
290 |
5701301156 |
Công ty TNHH 1 thành viên Trần Gia Linh |
Số 367 đường Trần Phú, phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
40.537.117 |
38.963.560 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
291 |
5701639139 |
Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại Nguyên Anh |
Số nhà 29, Ngõ 7D, Tổ 30B, Khu 3, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
39.241.764 |
38.267.702 |
292 |
5701801208 |
Công ty TNHH 1 thành viên Vật tư Công Nghiệp và Dầu Khí Đông Bắc |
Số nhà 908, tổ 14, khu 3, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
38.746.915 |
37.840.789 |
293 |
5700689190 |
Công ty TNHH Thúy Ngân |
Tổ 25, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
37.561.304 |
37.313.777 |
294 |
5701856856 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Vinh Phương Hiển |
Số nhà 171, đường Trần Phú, phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
37.456.030 |
36.383.833 |
295 |
5700431018 |
Công ty TNHH Thiết bị An Toàn Cẩm Phả |
Tổ 1, khu Minh Tiến B, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
36.796.648 |
34.069.664 |
296 |
5701472257 |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Trường Ánh |
Tổ 8, Khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
36.494.671 |
35.355.374 |
297 |
5701926341 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển nguồn nhân lực Tùng Long |
Số nhà 38, ngách 3, ngõ 46, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
36.426.450 |
35.002.750 |
298 |
5702039102 |
Công ty TNHH Thiết kế và Thi công Cảnh Quan Hạ Long |
Tổ 2 khu 1, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
36.367.313 |
34.985.766 |
299 |
5701560168 |
Công ty cổ phần Công nghệ Phát triển Linh Nam Việt |
Số 827 đường Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
36.358.560 |
35.632.936 |
300 |
5701964900 |
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch Vụ 4.0 ABG |
Số 664 Nguyễn Đức Cảnh, Tổ 1, Khu 5, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
35.931.372 |
34.673.298 |
301 |
5700310327 |
Công ty TNHH Vân Đồn |
Tổ 19c, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
35.800.560 |
35.800.560 |
302 |
5701460389 |
Công ty TNHH 1 thành viên Ngân An Phát |
Tổ 2, Khu Nam Thạch B, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
35.395.180 |
34.555.145 |
303 |
5701900897 |
Công ty TNHH 2 thành viên Điện gia dụng Ngọc Hà |
Số 58, phố Tố Hiến thành, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
35.044.625 |
33.761.225 |
304 |
0103024852-002 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Thương mại và Du lịch Viễn Đông tại Quảng Ninh |
Số nhà 70, phố Kim Hoàn, Tổ 15, khu 1, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
34.424.183 |
33.646.162 |
305 |
5701690907 |
Hợp tác xã Dịch vụ và Thương mại 27/7 Hạ Long |
Số 80, phố Tiên Long, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
34.420.864 |
33.577.391 |
306 |
5701928268 |
Công ty TNHH PT Xây dựng Ngọc Mai |
Tổ 60C, Khu 4B, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
34.308.536 |
32.879.705 |
307 |
5701762076 |
Công ty TNHH Thắng Thành Đạt Cẩm Phả |
Số 819, đường Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
33.892.116 |
32.696.941 |
308 |
5701997487 |
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ An Nhiên |
Số 235, Khu 5, Thị trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
33.442.588 |
32.675.682 |
309 |
5701783407 |
Công ty cổ phần Đầu tư Công Nghệ HTP |
Tổ 67, khu 5, phường Cửa ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
31.821.911 |
31.089.582 |
310 |
5701915660 |
Công ty TNHH Kiến trúc và tư vấn Xây dựng số 1 |
khu Yên Lâm 3, phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
31.708.461 |
31.024.687 |
311 |
5702047819 |
Công ty TNHH Xây dựng Hưng Thịnh Quảng Ninh |
Tổ 9, khu 2, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
30.833.158 |
29.690.056 |
312 |
5701693312 |
Công ty cổ phần Khai Thác Mỏ DLH |
Số 151A, tổ 7, khu 6, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
30.133.858 |
29.458.619 |
313 |
5701443030 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Dương Anh Vũ |
Tổ 6, khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
30.007.667 |
29.416.942 |
314 |
5701438489 |
Công ty cổ phần Hoa Nam Cẩm Phả |
Tổ 49A, khu phố Bạch Đằng, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
29.639.664 |
29.083.423 |
315 |
5700465874 |
Công ty TNHH Minh Bảo Quảng Ninh |
Số nhà 139 đường Đặng Châu Tuệ, khu 6, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
28.858.330 |
28.071.730 |
316 |
5701447973 |
Công ty cổ phần Thương mại Tư vấn Xây dựng 386 |
Số 622 Đường Trần Phú, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
28.602.213 |
27.933.709 |
317 |
5702026706 |
Công Ty Tnhh Anh Linh 668 |
Số 27, tổ 6, khu Cao Sơn 3, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
28.550.675 |
27.656.147 |
318 |
5702035852 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Ẩm Thực Thái Lan |
Lô L4-04 tầng L4 TTTM Vincom, tòa nhà Vincom Plaza Cẩm Phả, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
28.281.950 |
27.334.350 |
319 |
5700789893 |
Công ty cổ phần Thiết bị an toàn Việt Vinh |
Số nhà 14, phố Chợ cũ, tổ 49, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
27.625.226 |
27.017.795 |
320 |
5701468691 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Bvt |
Khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
24.770.552 |
24.193.225 |
321 |
5702009651 |
Công ty cổ phần Kiến trúc và Xây dựng 68 |
Số 174 Lê Thanh Nghị, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
24.639.598 |
24.083.838 |
322 |
5701967362 |
Công ty TNHH Một thành viên thương mại dịch vụ xây dựng Phượng Duyệt |
Số nhà 267, đường Giếng Đáy, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
24.551.850 |
23.599.650 |
323 |
5701961963 |
Công ty TNHH TM và SX Hải Đăng |
Tổ 1, khu 10, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
24.323.491 |
23.706.005 |
324 |
5701899994 |
Công ty cổ phần Xây dựng kiến trúc hạ tầng Việt Nam |
Số 207 - CT1, toà nhà Green Bay, đường Hoàng Quốc Việt, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
24.302.650 |
23.433.250 |
325 |
5701981952 |
Công ty cổ phần Xây dựng và thương mại Hiến Hà |
Tổ 3, Khu 1, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
24.186.840 |
23.128.840 |
326 |
5701874622 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất và thương mại Trí Thành |
Số nhà 195, Tổ 2, khu Vĩnh Tuy 1, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
24.165.061 |
24.165.061 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
327 |
5700487998 |
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Ngọc Toàn |
Số nhà 35, tổ 1, khu 3B, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
24.116.826 |
24.097.561 |
328 |
5701984311 |
Công ty TNHH QIA |
Số 97, Kênh Liêm, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
24.087.994 |
23.631.537 |
329 |
5701925901 |
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại và Du Lịch SHT |
Số 839, đường Trần Phú, Tổ 1, Khu Tân Lập 2, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
23.580.650 |
18.942.700 |
330 |
0201316395-001 |
Công ty TNHH Một thành viên Trâm Hân - Chi nhánh Quảng Ninh |
Tổ 4, khu 3, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
23.206.471 |
22.410.252 |
331 |
5701643921 |
Công ty cổ phần Đóng tàu Thành Công |
Tổ 51, khu 4B2, phường Cửa ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
22.998.450 |
22.455.650 |
332 |
5701658974 |
Công ty TNHH Vận tải Vũ Tiến Thanh |
Tổ 5, khu 2, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
22.904.118 |
21.828.338 |
333 |
5701946316 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển thành phố Biển Mới |
Số 86, Hậu Cần, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
22.576.244 |
22.024.244 |
334 |
5702073914 |
Công ty cổ phần Hạ Long Luxury Home |
Số 37, Tổ 4, khu 5, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
22.338.950 |
21.448.850 |
335 |
5702012196 |
Công ty TNHH Dịch vụ Du lịch quốc tế Đức Thắng |
Tổ 94, khu Đồn Điền, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
22.181.250 |
21.445.250 |
336 |
5700758937 |
Công ty cổ phần Dịch vụ & Thương mại Bình Minh 86 |
Thôn Đồng Mậu, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
22.068.990 |
21.616.634 |
337 |
5701702285 |
Công ty TNHH Kỹ Thương FNC |
Số 12 Tổ 4 khu 1, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
22.020.000 |
21.606.000 |
338 |
5701696553 |
Công ty TNHH Xây dựng Trường an - Quảng Ninh |
Tổ 5, Khu Tân Lập 2, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
21.915.229 |
21.000.000 |
339 |
5701667802 |
Công ty TNHH Vận tải và Thương mại Nam Yến |
Tổ 6, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
21.727.301 |
21.005.743 |
340 |
5701507291 |
Công ty TNHH Thương mại Vận tải Vũ Đại Thành |
Thôn Tân Hải, Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
21.706.798 |
20.994.584 |
341 |
5701914427 |
Công ty TNHH Hoàng Bách 618 |
Số 31 khu Vĩnh Hồng, phường Mạo Khê thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
21.398.946 |
20.931.021 |
342 |
5701933684 |
Công ty TNHH Đầu tư và Du lịch DATMOGROUP |
Số 59B, đường Bái Tử Long, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
21.222.504 |
20.880.757 |
343 |
5700101267 |
Công ty TNHH MTV khách sạn du lịch công đoàn địa chất |
Đường Hậu Cần, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
21.061.329 |
21.061.329 |
344 |
5701365921 |
Công ty cổ phần Thiên Hà |
Tổ 5, Khu Diêm Thủy, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
20.616.166 |
20.064.192 |
345 |
5701568858 |
Công ty TNHH Quảng Cáo Led Điện Tử & Thương Mại Trần Thắng |
Số 80 đường Trần phú, Tổ 12B, Khu 4, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
20.455.710 |
19.956.335 |
346 |
0107659229-001 |
Chi Nhánh Công ty cổ phần Baara |
., phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
20.356.926 |
19.807.941 |
347 |
5701962935 |
Hợp tác xã Duy Lập |
Số 20, phố Kênh Đồng, tổ 3, khu 3b, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
20.282.324 |
19.785.711 |
348 |
5701983043 |
Công ty TNHH MTV Long Đằng |
Số nhà 24A2, phố Hồng Quảng, tổ 8, khu 8, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
19.746.110 |
19.191.931 |
349 |
5701990795 |
Công ty TNHH Hoàng Thắng PT |
Tổ 1, khu Cao Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
19.576.750 |
18.914.350 |
350 |
5701788074 |
Công ty TNHH 1 thành viên Thương mại Dịch vụ và sản xuất Vũ Gia 389 |
Tổ 8, khu Tân Lập 1, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
19.534.853 |
19.119.511 |
351 |
5701794208 |
Công ty cổ phần Thương mại và Du lịch Thanh Thành Thắng |
Khu 3, Thị trấn Cô Tô, Huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
19.483.848 |
19.483.848 |
352 |
0106606337 |
Công ty cổ phần xây dựng và đầu tư Việt Á |
Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, số 164 Khuất Duy Tiến, phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
18.634.172 |
18.634.172 |
353 |
5701919584 |
Công ty cổ phần Bái Tử Long 0999 |
Ô số 1, khu Vườn rau Yết Kiêu, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
18.622.480 |
14.160.810 |
354 |
5702042680 |
Công ty cổ phần kinh doanh và quản lý BĐS Prime Homes |
Tổ 3 Khu 5A, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
18.267.190 |
17.670.802 |
355 |
5701943361 |
Công ty TNHH nội thất mỹ thuật An Phát |
Số 77, tổ 6, khu 8, phường Thanh Sơn, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
18.163.614 |
17.808.750 |
356 |
5701453342 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Quảng Nhung |
Tổ 123, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
17.992.650 |
17.371.650 |
357 |
5701353002 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng EIC |
Ngõ 54, Phố Lý Bôn, Tổ 48, Khu Hải Sơn 2, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
17.900.690 |
17.356.510 |
358 |
5701933927 |
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hải Yến |
Số 39 Tổ 12A Khu 4, phường Quang Trung, TP Uong Bí, tỉnh Quảng Ninh |
17.865.867 |
17.457.497 |
359 |
5700663562 |
Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại Long Hà |
Tổ 4, Khu 6C, phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
17.358.730 |
16.651.030 |
360 |
5701804216 |
Công ty cổ phần Xây dựng Đường Hầm |
Tổ 1, khu Nam Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
17.346.600 |
16.593.000 |
361 |
5701590444 |
Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Đức Giang |
Số nhà 1, Tổ 2, Khu Lam Thạnh B, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
17.009.639 |
15.814.599 |
362 |
5701990650 |
Công ty TNHH Long Gia QN |
Tổ 1, Khu Cao Sơn 2, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
16.988.750 |
16.418.350 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
363 |
5701973574 |
Công ty cổ phần bất động sản ngôi sao Vân Đồn |
Số 256, Lý Anh Tông, Khu 8, Thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
16.916.206 |
16.478.474 |
364 |
5701699307-001 |
Chi Nhánh Công ty TNHH Vận tải Ka Long |
Thửa đất số 78, Lô LK01, Khu đô thị Tây Ka Long, phường Ka Long, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
16.768.720 |
16.316.080 |
365 |
5701757911 |
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Minh Đạt |
Tổ 5, khu Hoà Lạc, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
16.290.600 |
15.692.600 |
366 |
5701793613 |
Công ty TNHH một thành viên Thương mại và Xây dựng Nam Cường |
Tổ 6, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
15.727.761 |
15.288.692 |
367 |
5701985650 |
Công ty TNHH Du lịch Đại Việt Travel |
Tổ 6, khu 3B, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
15.670.298 |
15.270.632 |
368 |
5701797343 |
Công ty TNHH Thương mại và Kinh doanh Tuấn Nam |
Số nhà 172, đường Trần Phú, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
15.494.942 |
15.215.362 |
369 |
5701792049 |
Công ty cổ phần Kiến Trúc Mỹ Thuật Hạ Long Xanh |
Sơ 15, Tổ 3 - Khu 1, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
15.455.885 |
15.060.828 |
370 |
5702042190 |
Công ty TNHH Thương mại Vận tải Hạnh Liên |
Tổ 5, khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
15.325.883 |
14.978.423 |
371 |
5701862458 |
Công ty cổ phần đầu tư Uông Bí Quảng Ninh |
Số nhà 326, khu 1, phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
15.203.045 |
14.825.167 |
372 |
5701887808 |
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Trường Sinh |
Số nhà 39, tổ 7, khu Đập nước 1, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
15.156.424 |
15.156.424 |
373 |
5701988845 |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại và Kiến Trúc Go Home |
Số 169 đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
14.969.050 |
14.394.050 |
374 |
5701922379 |
Công Ty TNHH Lê Hoàng Phong |
Tổ 3, khu 6, phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
14.880.702 |
14.431.703 |
375 |
5702023688 |
Công ty TNHH Dịch Vụ Thương mại Thùy Dương |
Tổ 4, khu Tân Lập 3, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
14.662.627 |
14.170.427 |
376 |
2600319070-001 |
Chi Nhánh Công ty cổ phần Thương mại Toàn Thắng |
Thôn Cầu Trắng, Xã Cộng Hòa, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
14.322.734 |
14.243.715 |
377 |
5701498512 |
Công ty cổ phần Thương mại Bình Minh Cẩm Phả |
Số nhà 03, Ngõ 401, đường Lê Thanh Nghị, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
14.222.995 |
13.779.495 |
378 |
5700610024 |
Công ty TNHH Phát triển công nghệ và Thương mại Quảng Ninh |
Ô số 34 lô B6 khu đô thị Cao Xanh Hà Khánh A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
14.101.775 |
13.653.275 |
379 |
5701916600 |
Công ty TNHH Đóng tầu Ánh Hằng |
Tổ 13, khu 2, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
14.084.400 |
13.652.000 |
380 |
5701995835 |
Công ty TNHH Hoàng Anh Hạ Long |
Số 784 đường Trần Phú, Khu Hồng Thạch A, phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
13.967.400 |
13.608.600 |
381 |
5701988147 |
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại và dịch vụ Thịnh Phát QN |
Tổ 6, khu 1, phường Trưng Vương, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
13.880.328 |
13.365.128 |
382 |
5701677751 |
Hợp tác xã cổ phần Đồng Tiến |
Khu Nà Phạ II, thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh |
13.197.350 |
6.308.900 |
383 |
5701285810 |
Công ty TNHH 1 thành viên Phát triển Công nghệ và Dịch vụ Tin học Chiến Đạt |
Số 39, phố Lý Bôn, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
13.094.900 |
12.800.500 |
384 |
5700422006 |
DNTN - Xí Nghiệp Cơ Khí Minh Tâm |
Số 40, tổ 6, khu Thủy Sơn, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
13.091.901 |
12.808.633 |
385 |
5701965277 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vận tải và công nghệ Hùng Long |
Số 26, tổ 6, khu 1, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
12.958.822 |
12.682.319 |
386 |
5702028326 |
Công ty CP Đầu Tư Thương mại S&H |
Tổ 3, Khu 9A, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
12.908.550 |
12.508.350 |
387 |
5701958495 |
Công ty cổ phần The Muse Việt Nam |
Số 16, Tổ 47, Khu 4, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
12.781.800 |
12.432.200 |
388 |
5701788250 |
Công ty cổ phần Thương mại và Xây dựng Dũng Hằng JSC |
Số nhà 11, tổ 6, khu Lán Ga, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
12.106.252 |
11.831.688 |
389 |
5701962043 |
Công ty TNHH cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử và công nghệ số Quỳnh Anh |
Tổ 9B, khu 3, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11.874.990 |
11.506.990 |
390 |
5702036905 |
Công ty TNHH Dịch vụ Du lịch và Thương mại Đại Hải Thủy |
Số nhà 14 phố Anh Đào, tổ 5, khu 2, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11.860.400 |
11.432.600 |
391 |
5701432039 |
Công ty TNHH MTV Minh Khuê |
Tổ 73, khu 5, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11.849.250 |
11.299.550 |
392 |
5702078856 |
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Vũ Hưng |
Tổ 5, khu Hòa Lạc, phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
11.704.150 |
11.299.350 |
393 |
5700334293 |
Công ty TNHH thương mại và kỹ thuật Hoa Trang |
Số 51, đường Kênh Liêm, phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11.403.427 |
11.403.427 |
394 |
5701432328 |
Công ty cổ phần Thương mại và Sản Xuất Phú Gia Lợi |
Số 522, tổ 9, khu 6, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
11.255.251 |
11.255.251 |
395 |
5701483040 |
Công ty TNHH 1 thành viên Thương mại tổng hợp Tiến Oanh |
Tổ 1, khu 3A, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
11.174.146 |
10.924.191 |
396 |
5702016585 |
Công ty cổ phần Đạo Mẫu Tiên |
Số 19, Phố Kênh Đồng, Tổ 5, Khu 3, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
10.952.800 |
10.626.200 |
397 |
5700734171 |
Công ty cổ phần Tâm Phúc Đường |
Tổ 8, Khu Nam Trung, phường Nam Khê, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
10.758.450 |
10.510.050 |
398 |
5702014274 |
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch Vụ Du Lịch Windy81 |
Số nhà 558, Tổ 25, khu 3, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
10.019.674 |
9.792.539 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền thuế nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số tiền thuế nợ |
Trong đó: Tiền thuế nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
399 |
5702033076 |
Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Du lịch Việt Á QN |
Số 267, Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.947.840 |
9.703.669 |
400 |
5701832661 |
Công ty TNHH MTV Thảo Quân |
Tổ 3, khu phố 1, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
9.826.400 |
9.605.600 |
401 |
5701924016 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Du lịch 288 |
Số 290, tổ 3, khu 5B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.798.243 |
9.687.843 |
402 |
5701823970 |
Htx Hoa Phước Long |
133 Tổ 3 khu Trới 3, phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.586.487 |
9.255.287 |
403 |
5701424990 |
Trạm kiểm tra tải trọng xe Quảng Ninh |
Tổ 8, khu 10, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.480.502 |
9.108.982 |
404 |
5701417288 |
Công ty cổ phần Thương mại Vật liệu Xây dựng Hạ Long Hoành Bồ |
Thôn Đồng Tâm, Xã Lê Lợi (hết hiệu lực), Huyện Hoành Bồ(hết h.lực), tỉnh Quảng Ninh |
9.442.735 |
9.233.041 |
405 |
5700479771 |
Ban quản lý điều hành dự án BC3 |
Số nhà 100, phố Vườn Đào, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.335.620 |
9.016.840 |
406 |
5702106260 |
Hợp Tác Xã CCB Thành Phố Hạ Long |
Tổ 24, khu 4, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.082.100 |
8.727.900 |
407 |
5702073431 |
Công ty cổ phần Doanh nhân Tài năng trẻ Việt Nam |
Tổ 2B, Khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
9.073.205 |
8.719.005 |
408 |
0104830968 |
Công ty cổ phần Đầu tư Đức An |
Ô 18, lô 3 khu Nam Ga Hạ Long, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8.905.649 |
8.560.975 |
409 |
5701948088 |
Hợp tác xã Cựu chiến binh Duy Nguyễn |
Thôn Bằng Xăm, Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8.769.650 |
8.498.250 |
410 |
5701380479 |
Công ty cổ phần Xây lắp & Dịch Vụ Thương mại Nam Tiến |
Tổ 17, khu 2, phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8.703.697 |
8.496.498 |
411 |
5702006876 |
Công ty TNHH 2TV Thương Vận Công Minh |
Tổ 6, Khu 9B, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8.681.450 |
8.466.507 |
412 |
5702071064 |
Hợp tác xã Nông nghiệp xanh Kim Tiến |
Thôn Đồng Đạng, Xã Sơn Dương, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
8.614.050 |
8.342.650 |
413 |
5702039092 |
Công ty TNHH Xây dựng và Thương Mại một thành viên Anh Thư |
Số nhà 37 Phố Tam Thịnh, thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
8.571.250 |
8.299.850 |
414 |
5701662071 |
Chi nhánh Công ty TNHH Dương Nhật đầu tư nộp thuế thay nhà thầu nước ngoài |
Tổ 42, khu 4B2, phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
8.391.501 |
8.030.425 |
415 |
5701779496 |
Công ty TNHH Quản lý phát triển tài sản Việt Nam |
P 1215-CT1-KĐT Hùng Thắng, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.839.700 |
7.637.300 |
416 |
5700886470 |
Công ty TNHH Thành Đạt Phát |
Số 801, Đường Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
7.432.865 |
7.290.265 |
417 |
5701984583 |
Công ty TNHH Tú Linh TP18 |
Tổ 36B, Khu 3, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.323.380 |
7.157.780 |
418 |
5701925690 |
Công ty cổ phần kỹ thuật và xây dựng TKT |
Số nhà 72A,Tổ 1, Khu 1, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.251.600 |
7.086.000 |
419 |
5702001324 |
Công ty TNHH Cương Phát 268 |
A12 Đông, Phố Thương mại Tuần Châu, phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.144.800 |
6.979.200 |
420 |
5701956699 |
Hợp tác xã Sản xuất Kinh doanh Tổng hợp Trung Kiên |
Thôn Bằng Xăm, Xã Lê Lợi, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.143.600 |
6.978.000 |
421 |
5702079289 |
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ Đạt Chiến |
Tổ 3, Khu 5 Phố Hữu Nghị, phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.023.250 |
6.724.250 |
422 |
5702086825 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại H2S |
Số 3, Tổ 4, khu 9A, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
7.012.400 |
6.768.600 |
423 |
5702092963 |
Công ty TNHH dịch vụ và đầu tư xây dựng Minh Châu |
Tổ 2, thôn Đồng Quặng, Xã Đồng Lâm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.979.598 |
6.798.183 |
424 |
5701948634 |
Công ty TNHH một thành viên Đầu tư Thương mại Trọng Thắng |
Số 20, đường Hà Lầm, tổ 2, khu 6, phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.825.500 |
6.585.000 |
425 |
5702029457 |
Công ty TNHH Xây dựng và Địa Ốc Golden |
Số 9, Ngõ 9 Đường tuyển than, Tổ 4, Khu 9, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.706.600 |
6.490.400 |
426 |
5701368295 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Đại An |
Số nhà D1, tổ 8, khu 8, phường Hồng Hải, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.412.428 |
6.412.428 |
427 |
5701470348 |
Công ty cổ phần Trừ mối và diệt côn trùng Song Gia |
Tổ 10, khu 2, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.319.738 |
6.155.601 |
428 |
5702101858 |
Công ty TNHH Tư vấn Tài chính Vượng Phát |
D1-02, Khu đô thị Monbay, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
6.056.850 |
5.840.650 |
429 |
5701947687 |
Công ty cổ phần Kiwi Nguyễn |
Số nhà 51A, Khu liền kề San Hô, phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
5.821.550 |
5.669.750 |
430 |
5702080735 |
Công ty TNHH Xây dựng nội thất An Hưng |
Kiot C352A, khu phố Thương mại Sunworld, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
5.734.850 |
2.104.400 |
431 |
5702020260 |
Công ty cổ phần Công Nghệ cao Phúc An |
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
2.317.000 |
2.225.000 |
432 |
5701998106 |
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Hưng Thủy |
Thôn Thác Bưởi 2, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
2.159.600 |
2.104.400 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền sử dụng đất, tiền thuê đất nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số |
Trong đó: Số nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
1 |
5700437676 |
Công ty TNHH Limisless Word (Việt Nam) |
Đường Hậu Cần, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
249.760.567.939 |
243.996.483.535 |
2 |
5700463034 |
Công ty TNHH 1 thành viên Việt Mỹ - Hạ Long |
Khu đô thị Hạ Long Vista đường Bãi Cháy, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
246.296.197.254 |
245.337.715.162 |
3 |
5701715326 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Khách sạn My Way Hạ Long |
Dự án Times Garden Hạ Long, đường 25 tháng 4, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
110.093.721.201 |
44.922.997.553 |
4 |
0101291676 |
Công ty cổ phần Phát triển Dự án Biển Đông |
Tầng 4, Trung tâm thương mại Daeha, số 360 phố Kim Mã, phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
50.031.404.090 |
50.031.404.090 |
5 |
0101999155 |
Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp Tàu thủy Cái Lân |
Khu 5 tầng, phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
44.963.480.100 |
44.071.449.814 |
6 |
4100259370 |
Công ty cổ phần Thống Nhất 508 |
Khu 3, Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
23.081.344.668 |
23.081.344.668 |
7 |
6000235274-019 |
Chi nhánh công ty cổ phần Xây dựng công trình 507 tại Quảng Ninh |
Tổ 6, khu 6, phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
17.506.454.515 |
17.479.947.559 |
8 |
5700100263 |
Công ty cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh |
Khu Hợp Thành, phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
13.297.534.649 |
13.113.599.699 |
9 |
5700533186 |
Công ty TNHH Quan Minh |
Thôn 11 - xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
10.570.923.000 |
10.570.923.000 |
10 |
5700103200 |
Công ty TNHH một thành viên Lâm Nghiệp Uông Bí Quảng Ninh |
Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
9.582.129.552 |
9.397.261.659 |
11 |
5701331048 |
Công ty TNHH tập đoàn Xuân Lãm |
Khu Đô Thị phường Trưng Vương, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
5.999.632.363 |
5.898.692.732 |
12 |
0200895460 |
Công ty TNHH Một thành viên Đóng tàu Phà Rừng |
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
5.315.162.792 |
2.783.123.597 |
13 |
5700373327 |
Công ty TNHH đầu tư Ruby Hồng Ngọc |
Tổ 1, khu 2, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
4.287.241.832 |
4.287.241.832 |
14 |
5700101267 |
Công ty TNHH 1 thành viên Khách sạn Du lịch Công đoàn Địa Chất |
Đường Hậu Cần, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
4.151.050.034 |
4.102.247.056 |
15 |
5700354363 |
Công ty CP thương mại & du lịch Việt An |
Số 84, đường Hậu Cần, Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
3.641.681.128 |
3.557.915.666 |
16 |
5701872223 |
Cty TNHH gốm VLXD và PTTM Phương Nam |
Thôn 7, xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
2.924.283.677 |
2.856.982.919 |
17 |
5701740428 |
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng Quảng Bình |
Tổ 4, Khu 8, Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
2.071.736.219 |
2.071.736.219 |
18 |
5700101041 |
Công ty cổ phần Du lịch Quảng Ninh |
Đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
1.733.287.011 |
1.685.823.720 |
19 |
5700103137 |
Công ty TNHH Thương Mại Bái Tử Long |
Tổ 58 , phường Cẩm Thành , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh. |
1.456.860.457 |
1.456.860.457 |
20 |
5700448244 |
Công ty TNHH MTV VTN-QUALITY |
Khu Yên Lập, phường Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh |
1.411.182.426 |
1.381.916.553 |
21 |
0200559116 |
Doanh nghiệp tư nhân Hà Lân |
Xóm 6, xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng |
1.357.774.885 |
1.341.401.586 |
22 |
0500236821 |
Công ty cổ phần Sông Đà 2 |
Km10 đường Nguyễn Trãi, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
871.313.944 |
871.313.944 |
23 |
5700615992 |
Công ty CP Đức Phát |
Tổ 4 Khu 3, phường Bãi Cháy, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
671.900.928 |
659.233.440 |
24 |
5700503216 |
Công ty cổ phần thương mại Xuân Sơn |
Số 87, tổ 3, khu Gia Mô, phường Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
660.963.412 |
651.179.703 |
25 |
5700580482 |
Công ty CP Anh Phong |
Tổ 10, khu 4, đường Hạ Long, phường Bãi Cháy, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
639.942.843 |
633.500.165 |
26 |
5700589679 |
Công ty cổ phần Xây lắp và Sản xuất vật liệu Xây dựng Hà Khẩu |
Số 406, tổ 20, khu 2 đường An Tiêm, phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
491.587.346 |
488.893.072 |
27 |
5700437059 |
Công ty TNHH Khoáng sản Minh Đạt |
Tổ 8, khu Tân Lập 4 , phường Cẩm Thủy , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
432.009.734 |
432.009.734 |
28 |
5700310327 |
Công ty TNHH Vân Đồn |
Tổ 19c, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
421.489.515 |
409.656.193 |
29 |
5700395088 |
Mai Thị Hoa |
số 47, phố Trần Khánh Dư, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh |
413.777.773 |
404.135.024 |
30 |
5700475745 |
Công ty CP gốm xây dựng Yên Hưng |
Km 7, phường Cộng Hòa, thị xã Quảng Yên , tỉnh Quảng Ninh |
403.857.818 |
390.077.331 |
31 |
5700101475 |
Công ty TNHH 1 thành viên Gốm sứ Mỹ nghệ Hoàng Yến |
Tổ 4, khu 12, phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
377.984.308 |
298.018.424 |
32 |
5701437171 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Vận tải và Xây dựng Toàn Đức |
Tổ 119 khu 8B phường Cẩm Phú , TP Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh. |
214.461.069 |
214.461.069 |
33 |
0101007844 |
Công ty TNHH Đại La Thành |
Số 35 (nay là số 38) đường Đê La Thành, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
204.338.923 |
204.338.923 |
STT |
Mã số thuế |
Tên người nộp thuế |
Địa chỉ |
Số tiền sử dụng đất, tiền thuê đất nợ tại thời điểm 31/10/2022 |
|
Tổng số |
Trong đó: Số nợ từ 90 ngày trở lên |
||||
34 |
5700682484 |
Doanh Nghiệp tư nhân - Xí nghiệp Đại Thắng |
Số nhà 387 , (phố mới Cửa Ông) Tổ 71 , khu 5 , phường Cửa Ông , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh; |
102.309.792 |
102.309.792 |
35 |
5701738299 |
Doanh nghiệp tư nhân Hồng Nhâm |
Thôn 1, Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
94.726.000 |
12.725.000 |
36 |
0104796428 |
Công ty cổ phần đầu tư TLT Việt Nam |
Số 5, Tổ 1, Khu Nam Tân, Phường Nam Khê, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
87.044.011 |
87.044.011 |
37 |
5700102743 |
Công ty cổ phần Hồng Cẩm Cẩm Phả |
Tổ 4, khu 9 , phường Quang Hanh , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
84.804.205 |
84.804.205 |
38 |
5700291106 |
Công ty TNHH Hoài Nam Quảng Ninh |
Tổ 10 khu 10A Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
80.508.907 |
80.508.907 |
39 |
5700879258 |
Công ty cổ phần Công nghiệp Mỏ Xây dựng Đông Bắc |
Tổ 4, Khu 8, phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
76.595.198 |
76.595.198 |
40 |
5700490052 |
Công ty cổ phần xây dựng thương mại TKL |
Tổ 45A , phường Cẩm Đông , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
46.122.802 |
46.122.802 |
41 |
5700666059 |
Công ty TNHH đầu tư thương mại Nguyệt Thành H.H |
Số 126 Tổ 4 Khu 7a , phường Quang Hanh , TP Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
35.512.023 |
35.512.023 |
42 |
5700724053 |
Công ty CP Thương Mại và Dịch Vụ 126 |
Tổ 53, phường Cẩm Thành , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
29.213.051 |
29.213.051 |
43 |
5700526809 |
Công ty TNHH Thanh Định |
Thôn 1 , Xã Cẩm Hải , TP Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
17.617.608 |
17.617.608 |
44 |
5700463362 |
Công ty cổ phần ôtô Hà Thư |
Km 13 , phường Quang Hanh , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
17.190.094 |
17.190.094 |
45 |
5100309601 |
Công ty cổ phần khai thác khoáng sản vàng Hà Giang |
Thôn Hồng Thái, xã Việt Hồng, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang |
13.084.555 |
13.084.555 |
46 |
5700618150 |
Công ty cổ phần Trang Thiên Tân |
Tổ 9, khu 8 , phường Quang Hanh , thành phố Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
12.115.041 |
12.115.041 |
47 |
5700477238 |
Công ty cổ phần may Quảng Ninh |
Km2 đường Nguyễn Văn Cừ , thành phố Hạ Long , tỉnh Quảng Ninh |
11.918.059 |
11.918.059 |
48 |
5701589103 |
Công ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Đức Anh |
Số 493 , Đường Trần Phú , Phường Cẩm Trung , TP Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh |
6.731.545 |
6.731.545 |
Liên kết website
Ý kiến ()