Tất cả chuyên mục
Chủ Nhật, 17/11/2024 00:23 (GMT +7)
Cập nhật danh sách quản lý tàu cá tỉnh Quảng Ninh đợt 1 năm 2023
Thứ 4, 01/11/2023 | 15:58:52 [GMT +7] A A
Thực hiện chỉ đạo của UBND tỉnh tại Văn bản số 6805/UBND-NLN1 ngày 16/10/2023 thực hiện chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ về việc tập trung thực hiện chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và khồng theo quy định (khai thác IUU), chuẩn bị làm việc với Đoàn Thanh tra của Uỷ ban châu Âu lần thứ 4; căn cứ chức năng, nhiệm vụ được giao, Sở Nông nghiệp và PTNT đã có 02 văn bản gửi các địa phương thực hiện các nội dung liên quan đến triển khai các giải pháp phòng, chống khai thác IUU. Đồng thời cử các Đoàn công tác làm việc với các xã, phường, các hộ gia đình có tàu cá trên địa bàn để xác minh thông tin. Kết quả đã rà soát, xác minh thực trạng 68 tàu cá, gồm 26 tàu cá chìm đắm, giải bản, bán sang tỉnh ngoài; 42 tàu cá nhiều năm không đăng kiểm, cấp giấy phép khai thác thủy sản nhiều năm, khoông liên lạc được với chủ tàu.
Để thống nhất Danh sách tàu cá trên toàn tỉnh và Hệ thống cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia (VNFISBASE), Sở Nông nghiệp và PTNT thông báo:
Thực hiện xóa tên 13 tàu cá đã đăng ký (Phụ lục 01 kèm theo) trong Danh sách quản lý tàu cá của tỉnh và trên VNFISBASE. Lý do, đã có Tờ khai đề nghị xóa đăng ký của chủ tàu cá, có chứng thực của UBND cấp xã.
Sở Nông nghiệp và PTNT đề nghị: UBND thị xã Quảng Yên chỉ đạo UBND cấp xã nơi đăng ký thường trú của chủ tàu cá: (1). Thực hiện niêm yết công khai Danh sách 13 tàu cá (Phụ lục 02 kèm theo) tại nhà văn hóa thôn/khu, UBND phường/xã thời hạn 30 ngày, tính từ ngày 05/11/2023. Sau thời hạn này, chủ tàu không có phản hồi thông tin về UBND xã/phường hoặc Chi cục Thủy sản (số điện thoại 02033.839.519), Sở Nông nghiệp và PTNT sẽ thực hiện xóa tên khỏi Danh sách quản lý tàu cá của tỉnh và trên VNFISBASE. Lý do: Tàu cá đã chìm đắm, giải bản, bán ra tỉnh ngoài, đã có Tờ khai đề nghị xoá đăng ký do người thân (bố/mẹ đẻ, vợ/chồng) của chủ tàu cá lập (chủ tàu cá không còn sinh sống tại địa phương, bận công việc không thể trực tiếp thực hiện,...), có chứng thực của UBND cấp xã; (2). Thực hiện niêm yết công khai Danh sách 42 tàu cá đã đăng ký thuộc diện mất tích (Phụ lục 03 kèm theo) tại nhà văn hóa thôn/khu, UBND phường/xã, thời hạn 01 năm tính từ ngày 05/11/2023. Chậm nhất 30 ngày sau khi hết thời hạn này, chủ tàu không có phản hồi thông tin hoặc không nộp lại Giấy đăng ký tàu cá đã cấp, Sở Nông nghiệp và PTNT sẽ thực hiện xóa tên tàu cá khỏi VNFISBASE. Lý do: Tàu nhiều năm không đăng kiểm, cấp giấy phép khai thác thủy sản; cơ quan quản lý, chính quyền địa phương không thể liên lạc được với chủ tàu cá.
PHỤ LỤC 01:
Xóa tên 13 tàu cá trong danh sách quản lý và hệ thống cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia VNFISBASE
TT |
Họ và Tên |
Tổ, khu, thôn, xóm, phố |
Xã |
Huyện |
Số ĐK (QN-….-TS) |
Lmax (m) |
Vật liệu |
Số điện thoại |
Năm đóng |
I |
Danh sách 13 tàu cá có tờ khai xóa đăng ký tàu cá của chủ tàu (lý do xóa đã giả bản, bán tàu đã lâu không rõ người mua) |
||||||||
1 |
Ngô Đình Cương |
Cẩm Liên |
Cẩm La |
Quảng Yên |
0326 |
12.0 |
Gỗ |
2008 |
|
2 |
Phạm Thị Nguyệt |
Cẩm Thành |
Cẩm La |
Quảng Yên |
33280 |
12.40 |
Gỗ |
2008 |
|
3 |
Dương Văn Sơn |
Cẩm Liên |
Cẩm La |
Quảng Yên |
33178 |
12.0 |
Gỗ |
2008 |
|
4 |
Dương Thị Loan |
Cẩm Lũy |
Cẩm La |
Quảng Yên |
34272 |
12.00 |
Gỗ |
2008 |
|
5 |
Lê Văn Thảo |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
34096 |
12.80 |
Gỗ |
2008 |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0864 |
12.50 |
Gỗ |
0344354245 |
2006 |
7 |
Tống Văn Tuyển |
TN1 |
Tân An |
Quảng Yên |
3222 |
12.0 |
Gỗ |
0333.301.986 |
2007 |
8 |
Tống Văn Thành |
TN1 |
Tân An |
Quảng Yên |
90108 |
13.40 |
Gỗ |
0982.126.309 |
2009 |
9 |
Trần Văn Mùng |
TN2 |
Tân An |
Quảng Yên |
0409 |
12.70 |
Gỗ |
2016 |
|
10 |
Đào Văn Dũng |
TN2 |
Tân An |
Quảng Yên |
3268 |
12.00 |
Gỗ |
2008 |
|
11 |
Trần Văn Cường |
TN 2 |
Tân An |
Quảng Yên |
0033 |
||||
12 |
Lê Thế Khang |
Khu 7 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
3715 |
12.50 |
Gỗ |
2008 |
|
13 |
Nguyễn Văn Nội |
Khu 3A |
Hà An |
Quảng Yên |
3326 |
12.20 |
Gỗ |
0855.929.688 |
2008 |
PHỤ LỤC 02:
Danh sách 55 tàu cá đề nghị niêm yết tại các xã, thôn, khu nơi chủ tàu cư trú
TT |
Họ và Tên |
Tổ, khu, thôn, xóm, phố |
Xã |
Huyện |
Số ĐK (QN-…..TS) |
Lmax (m) |
Vật liệu |
Số điện thoại |
Năm đóng |
I |
Danh sách 13 tàu cá dự kiến xóa đăng ký sau 30 ngày |
||||||||
1 |
Tô Tiến Thạnh |
Khu 7 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
0237 |
|
|
|
2000 |
2 |
Vũ Văn Dũng |
Khu 6 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
90570 |
12,0 |
Gỗ |
|
2017 |
3 |
Nguyễn Quốc Cường |
Khu 7 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
0379 |
12,0 |
Gỗ |
|
2009 |
4 |
Lê Văn Hữu |
TN2 |
Tân An |
Quảng Yên |
00016 |
|
Gỗ |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Hoan |
TN3 |
Tân An |
Quảng Yên |
0181 |
12,8 |
Gỗ |
|
2008 |
6 |
Nguyễn Văn Tiếng |
TN3 |
Tân An |
Quảng Yên |
3287 |
12,5 |
Gỗ |
|
1994 |
7 |
Nguyễn Văn Thế |
TN3 |
Tân An |
Quảng Yên |
3327 |
12,5 |
Gỗ |
|
2008 |
8 |
Lê Đình Hợi |
Khu 3 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0435 |
12,1 |
Gỗ |
0398366805 |
2008 |
9 |
Vũ Hồng Khanh |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0754 |
13,5 |
Gỗ |
|
2006 |
10 |
Bùi Huy Thuần |
Khu 7 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
34201 |
12,2 |
Gỗ |
0388996212 |
2008 |
11 |
Ngô Đình Nhẫn |
Khu 2 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
0407 |
12,0 |
Gỗ |
|
|
12 |
Nguyễn Huy Chí |
Khu 3 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
3545 |
12,0 |
Gỗ |
|
|
13 |
Bùi Kim Tĩnh |
Khu 6 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
80052 |
16,9 |
Gỗ |
0855929688 |
2008 |
II |
Danh sách 42 tàu cá nhiều năm không thực hiện thủ tục hành chính |
||||||||
1 |
Nguyễn Hữu Phiên |
Cẩm Liên |
Cẩm La |
Quảng Yên |
3251 |
12,0 |
Gỗ |
|
2005 |
2 |
Dương Văn Sử |
Cẩm Liên |
Cẩm La |
Quảng Yên |
3252 |
12,0 |
Gỗ |
0382244119 |
2005 |
3 |
Phạm Văn Hào |
Thôn Cẩm Liên |
Cẩm La |
Quảng Yên |
90005 |
13,4 |
Gỗ |
0328541032 |
2008 |
4 |
Lê Sỹ Hưng |
Thôn Cẩm Tiến |
Cẩm La |
Quảng Yên |
90534 |
13,0 |
Gỗ |
0363294458 |
2017 |
5 |
Lê Bá Thịnh |
|
Cẩm La |
Quảng Yên |
90590 |
14,0 |
Gỗ |
0397553201 |
2017 |
6 |
Dương Văn Tuấn |
Thôn 5 |
Hiệp Hòa |
Quảng Yên |
90015 |
14,5 |
Gỗ |
0986204712 |
2004 |
7 |
Nguyễn Văn Dũng |
Thôn 2 |
Hiệp Hòa |
Quảng Yên |
90471 |
12,8 |
Thép |
0982288426 |
2017 |
8 |
Vũ Văn Trung |
Thôn 13 |
Hiệp Hòa |
Quảng Yên |
0778 |
13,5 |
Gỗ |
0984837946 |
2013 |
9 |
Nguyễn Văn Chinh |
Thôn 3 |
Hiệp Hòa |
Quảng Yên |
90461 |
14,0 |
Gỗ |
0977670195 |
2018 |
10 |
Đỗ Văn Hánh |
Thôn 6 |
Liên Hòa |
Quảng Yên |
90121 |
13,3 |
Gỗ |
0386781805 |
2008 |
11 |
Vũ Văn Hùng |
Thôn 7 |
Liên Hòa |
Quảng Yên |
0026 |
13,7 |
Gỗ |
|
2009 |
12 |
Đỗ Văn Thanh |
Thôn 4 |
Liên Hòa |
Quảng Yên |
90142 |
12,5 |
Gỗ |
0349959416 |
2014 |
13 |
Nguyễn Văn Thanh |
Thôn 7 |
Liên Hòa |
Quảng Yên |
90308 |
12,6 |
Gỗ |
0975153679 |
2015 |
14 |
Nguyễn Văn Khải |
Thôn 8 |
Liên Hòa |
Quảng Yên |
90351 |
13,5 |
Gỗ |
0328304214 |
2018 |
15 |
Nguyễn Thị Thành |
|
Liên Vị |
Quảng Yên |
1129 |
13,1 |
Gỗ |
01697872865 |
2017 |
16 |
Đỗ Văn Lầm |
Khu 7 |
Nam Hòa |
Quảng Yên |
0338 |
12,95 |
Gỗ |
0975.298.264 |
2008 |
17 |
Trần Văn Điệp |
Khu 3 |
Quảng Yên |
Quảng Yên |
3412 |
12,6 |
Gỗ |
|
2008 |
18 |
Lê Văn Hùng |
Khu 1, phố Trần Hưng Đạo |
Quảng Yên |
Quảng Yên |
90326 |
13,3 |
Gỗ |
0354419912 |
2015 |
19 |
Lê Thế Liền |
Khu 1 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
0411 |
12,3 |
Gỗ |
|
2008 |
20 |
Nguyễn Văn Vượng |
Khu 1 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
90054 |
12,5 |
Gỗ |
0358630114 |
2013 |
21 |
Ngô Xuân Vĩnh |
Khu 6 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
3384 |
12,0 |
Gỗ |
|
2008 |
22 |
Nguyễn Huy Vượng |
Khu 3 |
Phong Cốc |
Quảng Yên |
50028 |
13,6 |
Gỗ |
0968097803 |
2020 |
23 |
Đặng Văn Ân |
Thôn 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0422 |
13,0 |
Gỗ |
|
2008 |
24 |
Ngô Bá Thụy |
Thôn 2 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0458 |
12,8 |
Gỗ |
|
2008 |
25 |
Dương Văn Chiến |
Thôn 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
3364 |
13,3 |
Gỗ |
|
2008 |
26 |
Dương Cao Đức |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
3365 |
12,0 |
Gỗ |
|
2008 |
27 |
Bùi Huy Hương |
Thôn 5 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0423 |
13,0 |
Gỗ |
|
2008 |
28 |
Dưong Cao Đức |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
90176 |
12,8 |
Gỗ |
0964124893 |
2014 |
29 |
Lê Văn Đông |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0316 |
12,5 |
Gỗ |
0356293666 |
2008 |
30 |
Ngô Thanh Hà |
Khu 7 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
90356 |
12,6 |
Gỗ |
0906269694 |
2015 |
31 |
Bùi Thế Hòa |
Khu 7 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0346 |
12,0 |
Gỗ |
|
2008 |
32 |
Nguyễn Đăng Tuyến |
Khu 8 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
3263 |
12,0 |
Gỗ |
0973983620 |
2006 |
33 |
Vũ Văn Tiến |
Khu 6 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
90541 |
13,6 |
Gỗ |
0393999020 |
2017 |
34 |
Trần Văn Dũng |
Thôn 5 |
Phong Hải |
Quảng Yên |
0519 |
12,4 |
Gỗ |
0988562645; |
2009 |
35 |
Vũ Văn Mạnh |
Thôn 8 |
Sông Khoai |
Quảng Yên |
0763 |
13,4 |
Gỗ |
0385583111 |
2.013 |
36 |
Đỗ Văn Thắng |
|
Tân An |
Quảng Yên |
3756 |
14,6 |
Gỗ |
|
2008 |
37 |
Lê Văn Cường |
Khu 1 |
Tân An |
Quảng Yên |
3217 |
13,5 |
Gỗ |
0352199666 |
2008 |
38 |
Đồng Xuân Bình |
Chợ Dộc |
Tiền An |
Quảng Yên |
3596 |
12, |
Gỗ |
|
2008 |
39 |
Nguyễn Văn Vương |
|
Tiền Phong |
Quảng Yên |
90421 |
12,1 |
Gỗ |
03744446088 |
2017 |
40 |
Nguyễn Huy Tuyên |
Khu 4 |
Yên Hải |
Quảng Yên |
90532 |
13,7 |
Gỗ |
0399531725; |
2016 |
41 |
Ngô Quang Mười |
Khu 4 |
Yên Hải |
Quảng Yên |
90928 |
13,2 |
Thép |
03320205555 |
2017 |
42 |
Phùng Văn Thuần |
Khu 1 |
Yên Hải |
Quảng Yên |
90274 |
13,1 |
Gỗ |
0338572681; |
2014 |
Liên kết website
Ý kiến ()